--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đãi nghĩa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đãi nghĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đãi nghĩa
Your browser does not support the audio element.
+
Great duty (toward the nation,societỵ..); great cause
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đãi nghĩa"
Những từ có chứa
"đãi nghĩa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
đãi nghĩa
:
Great duty (toward the nation,societỵ..); great cause
+
cà mèng
:
Bad, inferior, worthlesschiếc đồng hồ cà mènga watch of inferior qualitybọn người cà mènga group of worthless people
+
suy tôn
:
to honour, to proclaim
+
giấy tàu bạch
:
China paper
+
sao nỡ
:
How can one have the heart tọ